Có 2 kết quả:
人魚 rén yú ㄖㄣˊ ㄩˊ • 人鱼 rén yú ㄖㄣˊ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mermaid
(2) dugong
(3) sea cow
(4) manatee
(5) giant salamander
(2) dugong
(3) sea cow
(4) manatee
(5) giant salamander
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mermaid
(2) dugong
(3) sea cow
(4) manatee
(5) giant salamander
(2) dugong
(3) sea cow
(4) manatee
(5) giant salamander
Bình luận 0